![]() |
Tên thương hiệu: | Dishen |
Số mẫu: | DS1500DZH-81 |
MOQ: | 5 bộ |
Giá cả: | 5000-20000RMB |
Điều khoản thanh toán: | T/T, D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 5000 bộ / tháng |
Tên sản phẩm: Xe tải thùng bên hông vệ sinh nhỏ, xe ben đường phố thị trấn
Xe Tải Thùng Bên Hông Vệ Sinh Nhỏ là một loại xe đa năng, chạy bằng điện, được thiết kế riêng để thu gom rác thải trên những con đường nhỏ hẹp trong thị trấn. Được trang bị cánh tay nâng thủy lực gắn bên hông, nó kẹp và đổ các thùng rác tiêu chuẩn 120-240L vào thùng hàng 1-1,5 tấn, giảm thiểu lao động thủ công và sự cố tràn.
Được cung cấp năng lượng bởi pin lithium-ion có thể sạc lại (không dùng năng lượng mặt trời), nó hoạt động êm ái và không phát thải, lý tưởng cho khu dân cư hoặc khu thương mại. Khung gầm nhỏ gọn đảm bảo khả năng cơ động trên những con đường chật hẹp, trong khi kết cấu thép gia cố và thùng chống rò rỉ đảm bảo độ bền. Các tính năng an toàn bao gồm cơ chế khóa tự động, phanh thủy lực và trọng tâm thấp để ngăn ngừa lật.
Được thiết kế dành riêng cho hàng hóa, nó tuân thủ các quy định không dành cho hành khách. Các nâng cấp tùy chọn bao gồm theo dõi tuyến đường GPS, đèn làm việc LED và hệ thống kiểm soát mùi. Hoàn hảo cho các đội đô thị hoặc đội vệ sinh thị trấn, chiếc xe tải này nâng cao hiệu quả thu gom, giảm chi phí vận hành và thúc đẩy cộng đồng sạch sẽ, khỏe mạnh hơn.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện |
501 - 800W |
Điện áp |
> 60V |
Tốc độ tối đa |
30-50Km/h |
Thời gian sạc (h) |
7-9h |
Khả năng leo dốc |
20-25° |
Quãng đường di chuyển |
70-90km |
Sử dụng cho |
Hành khách |
Loại thân xe |
Mở |
Chứng nhận |
CCC |
Nơi sản xuất |
Tứ Xuyên, Trung Quốc |
Tên Model
|
DS1500D | |||
Kích thước (mm)
|
2900,3090*1095,1145*1325
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2000,2000 | |||
Vết bánh xe (mm)
|
887,931 | |||
Trọng lượng không tải (kg)
|
240
|
|||
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
|
≥150
|
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
≤4
|
|||
Tải trọng định mức (kg)
|
300
|
500
|
||
Tốc độ tối đa (km/h)
|
25
|
40
|
||
Độ dốc leo tối đa (%)
|
≤25
|
|||
Pin
|
72V45AH
|
72V80AH
|
||
Phạm vi tốc độ kinh tế (km)
|
50-60
|
70-80
|
||
Thời gian sạc (h)
|
6~8h
|
Q1. Điều khoản đóng gói của bạn là gì?
Đáp: Thông thường, chúng tôi đóng gói hàng hóa của mình trong các hộp trắng trung tính và thùng carton màu nâu. Nếu bạn có bằng sáng chế đã đăng ký hợp pháp,
Chúng tôi sẽ đóng gói hàng hóa trong hộp mang thương hiệu của bạn sau khi nhận được ủy quyền của bạn.